--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngu ngốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngu ngốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngu ngốc
+
Dull, dull-headed
Đồ ngu ngốc!
What a dullard!
Lượt xem: 618
Từ vừa tra
+
ngu ngốc
:
Dull, dull-headedĐồ ngu ngốc!What a dullard!